HỒ SƠ CHÀO BÁN NHÀ MÁY HÓC MÔN
Địa chỉ số: 59/5E Ấp Tiền Lân, xã Bà Điểm, huyện Hóc Môn, Tp.Hồ Chí Minh
- THÔNG TIN TÀI SẢN
- Quyền sử dụng Đất : 6697m2. Trong đó:
1.1.Quyền sử dụng đất theo Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
- Thửa đất số: 652; tờ bản đồ số: 03 ;
- Vị trí: xã Bà Điểm, huyện Hóc Môn, Tp.Hồ Chí Minh
- Diện tích đất: 6250 m2;
- Mục đích sử dụng đất: Xây dựng xưởng cơ khí;
- Thời hạn sử dụng đất: ổn định lâu dài;
1.2. Quyền sử dụng đất theo Quyết định giao đất :
- Vị trí: 59/5E Ấp Tiền Lân, xã Bà Điểm, huyện Hóc Môn, Tp.Hồ Chí Minh
- Diện tích đất: 447 m2;
- Mục đích sử dụng đất: Xây dựng xưởng cơ khí;
- Thời hạn sử dụng đất: ổn định lâu dài;
- Nhà xưởng : đã thực hiện hoàn công nhưng chưa cập nhật tài sản vào sổ (thời gian cập
nhật vào sổ 30/10/2020)
STT | Hạng mục | Diện tích đất | Diện tích sàn | Cấp công | |
xây dựng (m2) | (m2) | trình | |||
1 | Nhà xưởng | 6250 | 3951,9 | 1 | |
1.1 | Nhà xưởng 1 | 3194,1 | 1 | ||
1.2 | Nhà xưởng 2 | 557,8 | 1 | ||
1.3 | Công trình phụ trợ | 1 | |||
1.3.1 | Tầng lửng xưởng 2 | 200 | 1 | ||
1.3.2 | Kho | 350 | 1 | ||
1.3.3 | Nhà mái bén | 179 | 1 | ||
1.3.4 | Nhà cơ khí | 50 | 1 | ||
1.3.5 | Nhà vệ sinh; và toàn bộ hệ | 32 | 1 | ||
thống trạm điện | |||||
2 | Căn tin và nhà văn phòng | 447,9 | 418 | 2 | |
Tổng cộng | 6697,9 | 5180,9 | |||
- HỒ SƠ PHÁP LÝ
STT | LOẠI GIẤY TỜ | Ghi chú |
1. | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, số 00011/1a | |
QSDĐ/1890/UB cấp ngày 28 tháng 05 năm 2002 | ||
bởi Chủ tịch UBND TP HCM | ||
2. | Quyết định 2064/QĐ-UBND ngày 19/04/2012 về | Đang thực hiện đăng ký |
thuận cho Công ty CP KN sử dụng đất tại số 59/5E | quyền sử dụng đất (dự | |
Ấp Tiền Lân, xã Bà Điểm, huyện Hóc Môn, Tp.Hồ | kiến: 30/10/2020) | |
Chí Minh | ||
3. | Giấy phép xây dựng số 183/GPXD cấp ngày 26 | |
tháng 11 năm 2003 bởi Sở Xây dựng TP HCM cấp | ||
phép xây dựng | ||
4. | Biên bản kiểm tra công trình hoàn thành số | Đã hoàn công; |
239/BBHC ngày 08/11/2004 ký bởi Sở xây dựng | Đang thực hiện cập nhật | |
TP HCM | tài sản trên đất vào Giấy | |
chứng nhận QSDĐ. (dự | ||
kiến xong 30/10/2020) | ||
- GIÁ BÁN:
- Giá chuyển nhượng là: 000.000.000 (một trăm năm mươi tỷ đồng). Giá này chưa bao gồm:
- Thuế giá trị gia tăng VAT.
- Thuế, Phí, Lệ phí khác (nếu có).
- Các khoản thuế, phí phát sinh do chuyển nhượng và nhận chuyển nhượng tại Hợp Đồng này phát sinh cho Bên nào thì Bên đó có nghĩa vụ thanh toán theo các quy định pháp luật về thuế và phí. Trong đó, Phí công chứng Hợp đồng Bên Bán thanh toán và Lệ phí trước bạ, phí đăng bộ Tài do Bên Mua nộp.
- Hiện Nhà máy đang cho thuê.
- Thời hạn thuê: 05 năm ( từ 01/05/2020 đến 30/04/2025)
- Giá thuê:
Thời gian | Giá thuê | ||||||||
(VNĐ/Tháng) | |||||||||
Năm đầu tiên (từ ngày 01/5/2020 đến | 330.000.000 | VNĐ/tháng | (Ba trăm ba | ||||||
mươi triệu đồng cho mỗi tháng) | |||||||||
30/4/2021) | |||||||||
Năm thứ | 2 | (từ | ngày | 01/5/2021 | đến | 350.000.000 VNĐ/tháng (Ba trăm năm | |||
mươi triệu đồng cho mỗi tháng) | |||||||||
30/4/2022) | |||||||||
Năm thứ | 3 | (từ | ngày | 01/5/2022 | đến | 370.000.000 VNĐ/tháng (Ba trăm bảy | |||
mươi triệu đồng cho mỗi tháng) | |||||||||
30/4/2023) | |||||||||
Năm thứ | 4 | (từ | ngày | 01/5/2023 | đến | 400.000.000 | VNĐ/tháng | (Bốn trăm | |
triệu đồng cho mỗi tháng) | |||||||||
30/4/2024) | |||||||||
Năm thứ | 5 | (từ | ngày | 01/5/2024 | đến | 420.000.000 VNĐ/tháng (Bốn trăm hai | |||
mươi triệu đồng cho mỗi tháng) | |||||||||
30/4/2025) | |||||||||